Chinese to Vietnamese
| 昨天我去公安局办理了护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the public security bureau yesterday to get my passport | ⏯ |
| 办理一个护照 🇨🇳 | 🇬🇧 For a passport | ⏯ |
| 你今天用护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use your passport today | ⏯ |
| 办理一个护照就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get a passport | ⏯ |
| 需要机主护照办理 🇨🇳 | 🇬🇧 Requires the owners passport | ⏯ |
| 还得办护照了 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have to get a passport | ⏯ |
| 叫她们去办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them to get their passports | ⏯ |
| 去中国要办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 To go to China to get a passport | ⏯ |
| 我可以给你办理护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I can get you a passport | ⏯ |
| 叫她们去办护照啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them to get their passports | ⏯ |
| 两张护照一个月的今天可以办好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can two passports be done today for a month | ⏯ |
| 护照照片能进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can passport photos go in | ⏯ |
| 护照,护照,护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport, passport, passport | ⏯ |
| 你要叫她们去办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to ask them to get their passports | ⏯ |
| 你带护照了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you bring your passport | ⏯ |
| 护照带好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your passport ready | ⏯ |
| 护照护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport | ⏯ |
| 我们今天可以拿回护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we get my passport back today | ⏯ |
| 你要去拿护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get your passport | ⏯ |
| 今天处理好办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of the office today | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |