| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| 小鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Chick | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| 漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Slick chick | ⏯ |
| 辣妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot chick | ⏯ |
| 小胖妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat chick | ⏯ |
| 你好小妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello chick | ⏯ |
| 鸡巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Chick-fil-A | ⏯ |
| 小鸡小鸡叽叽叽 🇨🇳 | 🇬🇧 Chick-fil-A | ⏯ |
| 我悄悄的鸡巴 🇨🇳 | 🇬🇧 I quietly chick | ⏯ |
| 鸡毛飞上天 🇨🇳 | 🇬🇧 Chick-fil-A | ⏯ |
| 钵钵鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Chick-fil-A | ⏯ |
| 鸡婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Chick-fil-A | ⏯ |
| 鸡巴大鸡巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Chick-fil-A | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |