| 翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate out | ⏯ |
| 翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt translate out | ⏯ |
| 翻译不出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate it | ⏯ |
| 经常翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Often cant translate out | ⏯ |
| 翻译出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Translate it | ⏯ |
| 翻译软件很难翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software is difficult to translate | ⏯ |
| 翻译不出来,你说是 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant translate out, you say yes | ⏯ |
| 这个还翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This cant be translated yet | ⏯ |
| 这一句翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This sentence cannot be translated out | ⏯ |
| 没有翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation scans | ⏯ |
| 对不起,系统翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the system cant translate out | ⏯ |
| 这种手机翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of cell phone cant translate out | ⏯ |
| 但是我不会翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not going to translate it | ⏯ |
| 你的英文翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you translate english | ⏯ |
| 出国翻译人工翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign translation of artificial translation | ⏯ |
| 翻译出来就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just translate it | ⏯ |
| 出国翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Go abroad to translate | ⏯ |
| 不知道这个什么翻译翻译出来也听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what translation of this translation can not understand | ⏯ |
| 翻译翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation | ⏯ |
| 翻译翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation and translation | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |