| 理解这些台词很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand these lines | ⏯ |
| 这个很好理解 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a good understanding | ⏯ |
| 难以理解的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand | ⏯ |
| 有时候很难理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes its hard to understand | ⏯ |
| 好难理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand | ⏯ |
| 难以理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to understand | ⏯ |
| 不理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
| 你不理解我的为难和处境 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand my dilemma and my situation | ⏯ |
| 反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Reaction | ⏯ |
| 这个问题看起来很难解决 🇨🇳 | 🇬🇧 The problem seems difficult to solve | ⏯ |
| 标准印度是这个很难降低 🇨🇳 | 🇬🇧 Standard India is this hard to lower | ⏯ |
| 系统反应很慢 🇨🇳 | 🇬🇧 The system is slow to react | ⏯ |
| 她的反应要快很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes reacting a lot faster | ⏯ |
| 不够这个难度很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough is hard | ⏯ |
| 理解理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand and understand | ⏯ |
| 理解理解! 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand and understand | ⏯ |
| 口语太难理解了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to understand | ⏯ |
| 这是我的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my understanding | ⏯ |
| 我个人的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 My personal understanding | ⏯ |
| 挺能理解你的,很珍惜这个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand you and cherish this job | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |