| 我不知道你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you like to eat | ⏯ |
| 我不知道你喜欢什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you like | ⏯ |
| 我不知道为什么喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know why I like you | ⏯ |
| 你喜欢吃什么食物我都知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what food you like | ⏯ |
| 我什么也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anything | ⏯ |
| 我不知道喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I like | ⏯ |
| 你知道我喜欢什么蛋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what eggs I like | ⏯ |
| 你们喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
| 不知道吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to eat | ⏯ |
| 你什么都不知道吗?你真的什么都不知道吗?我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know anything? You really dont know anything? I like you | ⏯ |
| 我也不知道为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know why | ⏯ |
| 你们知道她喜欢什么科目吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what subjectsheshe she likes | ⏯ |
| 不知道要吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know what to eat | ⏯ |
| 你不知道我喜欢你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know I like you | ⏯ |
| 你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
| 你喜欢听什么歌,我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 What songs do you like to listen to, and so do I | ⏯ |
| 我也不知道说的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
| 我不知道吃什么你有什么建议 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to eat and what youre suggest | ⏯ |
| 我也不知道吃什么,你吃饭了吗?一会儿吃什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to eat. What will you eat in a moment | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |