English to Chinese
| 010 ski 57 Lao papaya salad 58 Lao rice noodles salad 59 cintnnnccmo. Lao cucumber salad 🇬🇧 | 🇨🇳 010滑雪57老木瓜沙拉58老米粉沙拉59cintnnccmo。老黄瓜沙拉 | ⏯ |
| I cant read Lao 🇬🇧 | 🇨🇳 我看不懂老 | ⏯ |
| Ong Sao wa Tao lao 🇻🇳 | 🇨🇳 翁圣瓦陶老 | ⏯ |
| Hello hello LA O 🇬🇧 | 🇨🇳 hello你好lao | ⏯ |
| But i can speak Thai and Lao 🇬🇧 | 🇨🇳 但是我会说泰语和老挝语 | ⏯ |
| And I will be Lao going abroad not going back home 🇬🇧 | 🇨🇳 而我将老出国不回国 | ⏯ |
| Ngày 1 tháng 1 tấc cả người lao động được nghỉ mà 🇻🇳 | 🇨🇳 1月1日 整个员工都在休假 | ⏯ |
| chong khong cho vo ve choi nho moi nguoi o lao cai vo chon ve 🇻🇳 | 🇨🇳 非常好和友好的主机 | ⏯ |