| 娅娅米娅 🇨🇳 | 🇬🇧 Yamia | ⏯ |
| 附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
| 要不然我们先吃完饭再去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Or well finish our meal and then go to the hotel | ⏯ |
| 去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
| 这是帕蒂娅最大的酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this Pateas biggest hotel | ⏯ |
| 我去买点药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some medicine | ⏯ |
| 你先回酒店啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back to the hotel first | ⏯ |
| 可以在网上买,也可以去药店买 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy it online or go to the pharmacy | ⏯ |
| 我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
| 去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel | ⏯ |
| 路过药店买嗓子疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Passing drugstores to buy a sore throat medicine | ⏯ |
| 药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
| 药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
| 米酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice wine | ⏯ |
| 你有去买药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy some medicine | ⏯ |
| 我去给你买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you medicine | ⏯ |
| 我们先送你们去酒店,5点钟再送你们去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take you to the hotel first, and well take you to the airport at 5 oclock | ⏯ |
| 先买吧,不行再退 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it first, no, then back | ⏯ |
| 我们首先送奥尼撒去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 We first took Onissa to the hotel | ⏯ |
| 等下买买点酒啤酒回去酒店喝点酒睡觉吧,我累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy some beer and go back to the hotel. Im tired | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| 妈妈咪呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Mamma Mia | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Baci da parte mia mamma 🇮🇹 | 🇬🇧 Kisses from my mom | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| 请问是Mia爸爸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that Mias dad, please | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Nowon Hansung Univ. 010} Mia Chang-dong Danggogae 🇨🇳 | 🇬🇧 Nowon Hansung Univ. 010} Mia Chang-dong Danggogae | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |