| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| 今天有空见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free to meet today | ⏯ |
| 你想和我见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to meet me | ⏯ |
| 我想我们今天不可以见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think we can meet today | ⏯ |
| 你想要跟我见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to meet me | ⏯ |
| 我想见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to meet | ⏯ |
| 今天晚上不能见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you meet this evening | ⏯ |
| 今晚上想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see me tonight | ⏯ |
| 今天看见我没让你失望吧 🇨🇳 | 🇬🇧 See me today i didnt let you down, did you | ⏯ |
| 今天下班我们可以见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet after work today | ⏯ |
| 你今天要见她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to see her today | ⏯ |
| 你想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see me | ⏯ |
| 你不想见见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
| 你想见见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see you | ⏯ |
| 你想要见面 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to meet | ⏯ |
| 只是今天不见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont see each other today | ⏯ |
| 我不想见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to meet | ⏯ |
| 你是不太想和我见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you really want to meet me | ⏯ |
| 今天想我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me today | ⏯ |
| 你好亲爱的,今天忙吗?想过来见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello dear, are you busy today? Ever thought of seeing me | ⏯ |
| 我们天天见面 🇨🇳 | 🇬🇧 We meet every day | ⏯ |