| 干什么呢?你干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
| 早晨吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you eat in the morning | ⏯ |
| 你干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 干什么?你说的是什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do? What are you talking about | ⏯ |
| 你们想早点什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like earlier | ⏯ |
| 何雨晨,你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 He Yuchen, what are you doing | ⏯ |
| 一晨一晨干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do one morning | ⏯ |
| 你在干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 找你干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you looking for | ⏯ |
| 你呢,在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you, what are you doing | ⏯ |
| 在干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 你好,再干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what do you do again | ⏯ |
| A,你在干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 A, what are you doing | ⏯ |
| 您是干什么的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
| 那我们去干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are we going to do | ⏯ |
| 你们去加拿大干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in Canada | ⏯ |
| 你干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
| 你们要干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you guys doing | ⏯ |
| 你们在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |