| 酒店附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near the hotel | ⏯ |
| 附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
| 酒店附近市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Near-hotel markets | ⏯ |
| 附近有酒店么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
| 到酒店附近了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get to the hotel | ⏯ |
| 这附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near here | ⏯ |
| 在我住的酒店附近有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it near my hotel | ⏯ |
| 你好,附近的酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the nearby hotel | ⏯ |
| 就在酒吧附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near the bar | ⏯ |
| 这附近还有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any hotels nearhere | ⏯ |
| 清迈附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near Chiang Mai | ⏯ |
| 把我们放在酒店附近是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Put us near the hotel, dont you | ⏯ |
| 在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Nearby | ⏯ |
| 在…附近 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Near | ⏯ |
| 在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nearby | ⏯ |
| 我想到新奥尔良酒店附近的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go to a hotel near the New Orleans Hotel | ⏯ |
| 这附近有酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres wine near here | ⏯ |
| 附近有没有1000多的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there more than 1000 hotels nearby | ⏯ |
| 请问这附近哪里有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there are hotels nearhere | ⏯ |
| 请问附近的酒店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to a nearby hotel | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |