| 脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress | ⏯ |
| 脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Disrobe | ⏯ |
| 800脱衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 800 undressed | ⏯ |
| 脱掉衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
| 衣服脱水 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are dehydrated | ⏯ |
| 脱衣服嘞 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
| 脱衣服给你1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress and give you 1000 | ⏯ |
| 脱掉我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off my clothes | ⏯ |
| 把衣服脱下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
| 不能脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant undress | ⏯ |
| 晚上穿着睡觉的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wearing sleeping clothes at night | ⏯ |
| 你可以脱衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take off your clothes | ⏯ |
| 脱掉你的衣服和裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes and pants | ⏯ |
| 西瓜西瓜西瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Watermelon watermelon watermelon | ⏯ |
| 最好衣服脱光 🇨🇳 | 🇬🇧 The best clothes to take off | ⏯ |
| 请帮我脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take my clothes off | ⏯ |
| 帮我衣服脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my clothes off | ⏯ |
| 我要脱衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take off my clothes | ⏯ |
| 女人脱光衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman undresses | ⏯ |
| 衣服全部脱掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off all your clothes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |