| 你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
| 你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
| 你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你知道吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你知道......吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know...... Do you | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
| 你知道不 🇨🇳 | 🇬🇧 You know no | ⏯ |
| 你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
| 不,你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you dont know | ⏯ |
| 你好吗?我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? I do not know | ⏯ |
| 你不知道,谁知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know, who knows | ⏯ |
| 你知不知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你号码你不知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know the number | ⏯ |
| 我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
| 知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你想知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to know | ⏯ |
| 你知道了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what | ⏯ |
| 名字你不知道是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know the name, do you | ⏯ |
| 你们还是不知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still dont know | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
| Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
| Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Euh yep un truc à grignoter 🇫🇷 | 🇬🇧 Uh yep something to nibble on | ⏯ |
| Vous pouvez aussi aller à lhôpital 🇫🇷 | 🇬🇧 You can also go to the hospital | ⏯ |
| Cest à côté du supermarché arabe 🇫🇷 | 🇬🇧 Its next to the Arab supermarket | ⏯ |
| J’étais à la salle de gym 🇫🇷 | 🇬🇧 I was at the gym | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |