| 在我们中国,一个男孩一个女孩是最好的组合 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, a boy and a girl are the best combination | ⏯ |
| 这是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a girl | ⏯ |
| 这是一个漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a beautiful girl | ⏯ |
| 我是一个专一的女生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a single girl | ⏯ |
| 我是一个女生 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a girl | ⏯ |
| 女孩尿尿最后一根火柴生活 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl peeed the last match to live | ⏯ |
| 生了一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Gave birth to a little girl | ⏯ |
| 在这一课的最后一个部分 🇨🇳 | 🇬🇧 In the last part of this lesson | ⏯ |
| 这就是我,一个活泼的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This is me, a lively girl | ⏯ |
| 这就是我,一个快乐的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This is me, a happy girl | ⏯ |
| 你是一个很棒的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a great girl | ⏯ |
| 你是一个美丽的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
| 这是我最后一个请求 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my last request | ⏯ |
| 你是我一生最后永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the last forever love of my life | ⏯ |
| 这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
| 我是一个阳光的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a sunny girl | ⏯ |
| 我是一个开朗的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a cheerful girl | ⏯ |
| 我是一个可爱的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a lovely girl | ⏯ |
| 我是一个幸福的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a happy girl | ⏯ |
| 一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |