| 你就跟我说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me | ⏯ |
| 笑死我了我不跟你说了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Laugh at me Im not telling you | ⏯ |
| 你跟我说过 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
| 我在跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you | ⏯ |
| 跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you | ⏯ |
| 跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
| 你说啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it | ⏯ |
| 跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
| 跟我说说呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
| 你能跟我说一说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something | ⏯ |
| 我晚上跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you that night | ⏯ |
| 我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
| 你跟我说四点 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me four oclock | ⏯ |
| 能到的差不多,你再跟我说啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get to the same, you tell me again | ⏯ |
| 我想跟你约会啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to date you | ⏯ |
| 你跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him | ⏯ |
| 你想说啥,你跟我说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to say, you speak English to me | ⏯ |
| 我跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
| 你想跟我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to tell me | ⏯ |
| 你想跟我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to tell me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |