| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Nhiéu nguröi thi khöng 🇨🇳 | 🇬🇧 Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng | ⏯ |
| Her elder brother enjoys fix thi 🇨🇳 | 🇬🇧 Herelder brother enjoys fix thi | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK 🇨🇳 | 🇬🇧 SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| TOFUSAN SOYMILK PRODUCTS thiöntä saädlÄU vooldsäu 🇨🇳 | 🇬🇧 TOFUSAN SOYMILK PRODUCTS thi?nt?sa?dl?u voolds?u | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Pham Thi Lan dang chö ban trå Idi tin nhån 23:27 🇨🇳 | 🇬🇧 Pham Thi Lan dang ch?ban tr?Idi tin nh?n 23:27 | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Darwins thi king both drew upon and e conventional ideas of his time 🇨🇳 | 🇬🇧 Darwins thi king both drew reon and e-combination ideas of his time | ⏯ |
| 参加考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the exam | ⏯ |
| 参加升学考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the entrance exam | ⏯ |
| 下午英语考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon English Exam | ⏯ |
| 参加一场英语考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an English exam | ⏯ |
| 考试加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Exam refueling | ⏯ |
| 我今天要参加考试,你要参加考试吗?你的心情怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take the exam today. How are you feeling | ⏯ |
| 下午你有没有考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have an exam in the afternoon | ⏯ |
| 星期四下午要考试 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam is to be taken on Thursday afternoon | ⏯ |
| 参考如下 🇨🇳 | 🇬🇧 Reference is below | ⏯ |
| 下午就去参加活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the event in the afternoon | ⏯ |
| 我刚参加完一个数学考试 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through a math exam | ⏯ |
| 考试考试 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam | ⏯ |
| 是参加面试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it an interview | ⏯ |
| 考试加油,奋斗 🇨🇳 | 🇬🇧 Test refueling, struggle | ⏯ |
| 你们是不是下一周要参加期末考试呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to take the final exam next week | ⏯ |
| 考试考 🇨🇳 | 🇬🇧 Exams | ⏯ |
| 参考 🇨🇳 | 🇬🇧 Reference | ⏯ |
| 我经常参加监考 🇨🇳 | 🇬🇧 I often take proctors | ⏯ |
| 所有学生都必须参加英语考试 🇨🇳 | 🇬🇧 All students are required to take the English exam | ⏯ |
| 这周四我就要参加口语考试了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take the oral exam this Thursday | ⏯ |