| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| 混口 🇨🇳 | 🇬🇧 Mix | ⏯ |
| 拌菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Mix | ⏯ |
| L mix 🇨🇳 | 🇬🇧 L mix | ⏯ |
| 我们这边可以混批 🇨🇳 | 🇬🇧 We can mix it up on our side | ⏯ |
| 狼混 🇨🇳 | 🇬🇧 Wolf Mix | ⏯ |
| 混合它们 🇨🇳 | 🇬🇧 Mix them | ⏯ |
| 混匀 🇨🇳 | 🇬🇧 Mix well | ⏯ |
| 我们参加台湾领导人竞选去掺和掺和 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in TaiwanLeadership contestTo mix and mix | ⏯ |
| 如果你都喜欢、可以混款 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like it, you can mix it up | ⏯ |
| 那是混装 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a mix | ⏯ |
| 甘油4 mix 🇨🇳 | 🇬🇧 Glycerin 4 mix | ⏯ |
| 將它們攪拌均勻 🇨🇳 | 🇬🇧 Mix them all | ⏯ |
| 油电混合 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil-electric mix | ⏯ |
| 随机混色 🇨🇳 | 🇬🇧 Random color mix | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| 毫安 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma | ⏯ |
| 马云 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma | ⏯ |
| 彻底搅拌、混合 🇨🇳 | 🇬🇧 Thoroughly stir and mix | ⏯ |
| 不要混合在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont mix it together | ⏯ |