Vietnamese to English
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇨🇳 我在追踪信息 | ⏯ |
| Tôi đang nhắn tin với bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在给你发短信 | ⏯ |
| Thông tin liên tục 🇻🇳 | 🇨🇳 连续信息 | ⏯ |
| Hãy xác nhận thông tin 🇻🇳 | 🇨🇳 请确认信息 | ⏯ |
| Thông tin không hợp lệ 🇻🇳 | 🇨🇳 无效信息 | ⏯ |
| Thông tin cho tôi sau khi làm việc về nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 在家工作后给我的信息 | ⏯ |
| Kỳ nha thông tin của con 🇻🇳 | 🇨🇳 你的孩子的信息 | ⏯ |
| Thông tin khác mà lại thuộc 🇻🇳 | 🇨🇳 属于 | ⏯ |
| Tôi đang trốn công an ông đừng nhắn tin nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 我在躲避公众 | ⏯ |
| bạn tin tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你相信我 | ⏯ |
| Tôi không tin 🇻🇳 | 🇨🇳 我不相信 | ⏯ |
| Không nhất thiết, bạn luôn giữ thông tin 🇻🇳 | 🇨🇳 不一定,你总是保留信息 | ⏯ |
| . Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇨🇳 .我在做 | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang mệt 🇻🇳 | 🇨🇳 我累了 | ⏯ |
| Tôi đang ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 我睡着了 | ⏯ |
| tôi đang chơi 🇻🇳 | 🇨🇳 我在玩 | ⏯ |
| tôi đang làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我在做 | ⏯ |
| Tôi đang ve 🇻🇳 | 🇨🇳 我是滴答声 | ⏯ |
| information 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| INFORMATION 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 我准备资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to prepare the information | ⏯ |
| 好的,我等候您的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im waiting for your information | ⏯ |
| Much information 🇨🇳 | 🇬🇧 Much Information | ⏯ |
| much information 🇨🇳 | 🇬🇧 Much Information | ⏯ |
| 信息系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 信息 🇨🇳 | 🇬🇧 information | ⏯ |
| 消息 🇨🇳 | 🇬🇧 information | ⏯ |
| 資料 🇭🇰 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 信息化 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 资料吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| maklumat 🇲🇾 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 信息中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Information | ⏯ |
| 不好意思 才看信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, just look at the information | ⏯ |
| 我正在网络上搜索有用的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im searching the web for useful information | ⏯ |