| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 从没放弃过 🇨🇳 | 🇬🇧 Never gave up | ⏯ |
| 没想过 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt think | ⏯ |
| 从来没有做过 🇨🇳 | 🇬🇧 Never done it | ⏯ |
| 没有,从来没有去过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive never been there | ⏯ |
| 还没想过 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent thought about it | ⏯ |
| 从过 🇭🇰 | 🇬🇧 from | ⏯ |
| 我从来没生气过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been angry | ⏯ |
| 我从来没收到过 🇨🇳 | 🇬🇧 I never received it | ⏯ |
| 我妈从来没教过我 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom never taught me | ⏯ |
| 从来没有闹过矛盾 🇨🇳 | 🇬🇧 There has never been a contradiction | ⏯ |
| 从来没有任何想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Never had any idea | ⏯ |
| 我从来没有想过,我可以坐在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I never thought I could sit here | ⏯ |
| 我从没想过我那天会如此的幸运 🇨🇳 | 🇬🇧 I never thought Id be so lucky that day | ⏯ |
| 我想应该没有人从未说过谎话吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think anyone should ever tell a lie | ⏯ |
| 我也从没上过商学院 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been to business school | ⏯ |
| 你是从来没睡过觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve never slept, have you | ⏯ |
| 你从来没有喝过酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a drink | ⏯ |
| 我从来没有在泰国过过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never had a birthday in Thailand | ⏯ |
| 从头来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been there from scratch | ⏯ |
| 从那过来 🇨🇳 | 🇬🇧 From there | ⏯ |