| 慢慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go slowly | ⏯ |
| 慢慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Gradual | ⏯ |
| 慢慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly | ⏯ |
| 我们慢慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were slow | ⏯ |
| 你慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 You walk slowly | ⏯ |
| 我陪你慢慢走回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill walk you back slowly | ⏯ |
| 你慢慢的吐,把肚子里面的气,慢慢的吐出去 🇨🇳 | 🇬🇧 You slowly vomit, put the gas inside the stomach, slowly spit out | ⏯ |
| 慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk slowly | ⏯ |
| 慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking | ⏯ |
| 让我们慢慢来聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk slowly | ⏯ |
| 我都慢慢的爱上你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im falling in love with you | ⏯ |
| 他们在路上慢慢的走 🇨🇳 | 🇬🇧 They walked slowly along the road | ⏯ |
| 我得慢慢的让我有点儿乱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got to slowly make me a little messy | ⏯ |
| 要慢慢的擦 🇨🇳 | 🇬🇧 To wipe slowly | ⏯ |
| 幔的缓慢的慢了,缓慢的lov LOL slow慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down, slow lyl slow | ⏯ |
| 慢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow | ⏯ |
| 我都慢慢的爱上你們 🇨🇳 | 🇬🇧 Im slowly falling in love with you | ⏯ |
| 妈的,叫你慢慢的喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Damn, tell you to drink slowly | ⏯ |
| 请慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please walk slowly | ⏯ |
| 慢点走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go slow | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| 蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |