Chinese to Vietnamese
| 吵什么看 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the noise | ⏯ |
| 看看着 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it | ⏯ |
| 看着 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it | ⏯ |
| 吵不吵 🇨🇳 | 🇬🇧 No isno | ⏯ |
| 调静音热看着看着 🇨🇳 | 🇬🇧 Mute hot look | ⏯ |
| 看着灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the lights | ⏯ |
| 看着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me | ⏯ |
| 看着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
| 看着唐宇 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at Tang Yu | ⏯ |
| 看着窗外 🇨🇳 | 🇬🇧 Look out the window | ⏯ |
| 躺着看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Lie down and read a book | ⏯ |
| 看着我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at us | ⏯ |
| 我儿子吵闹着要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 My sons noisy to go out and play | ⏯ |
| 太吵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too noisy | ⏯ |
| 吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 quarrel | ⏯ |
| 争吵 🇨🇳 | 🇬🇧 Quarrel | ⏯ |
| 吵闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Noisy | ⏯ |
| 吵醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Wake | ⏯ |
| 吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighting | ⏯ |
| 看看她还活着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 See if shes alive | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |