| 你今天忙什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to today | ⏯ |
| 你今天忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to today | ⏯ |
| 在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy | ⏯ |
| 在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you busy with | ⏯ |
| 在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to | ⏯ |
| 你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you about | ⏯ |
| 你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you busy with | ⏯ |
| بۈگۈن نېمە ئىش قىلىمىز نەگە بارىمىز ug | 🇬🇧 今天干什么去 | ⏯ |
| 今天什么天 🇨🇳 | 🇬🇧 What day is it today | ⏯ |
| 你今天在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing today | ⏯ |
| 今天一天我都在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy all day today | ⏯ |
| 今天忙什么工作呢亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job today, dear | ⏯ |
| 今天你在忙什么呢?我特别想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to today? I especially want to see you | ⏯ |
| 今天什么天气 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather today | ⏯ |
| 忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats up to you | ⏯ |
| 最近在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy lately | ⏯ |
| 你在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you up to | ⏯ |
| 周末在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy on the weekend | ⏯ |
| 坏蛋,在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 , whats busy | ⏯ |
| 那你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you up to | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |