| 祝你身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you good health | ⏯ |
| 祝您身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you good health | ⏯ |
| 祝你父母身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish your parents good health | ⏯ |
| 再次祝你身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you good health again | ⏯ |
| 身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
| 身体健康 🇭🇰 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
| 也同时祝你身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 At the same time, I wish you good health | ⏯ |
| 祝同学们身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish your classmates good health | ⏯ |
| 祝你新年快乐,身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a happy and healthy New Year | ⏯ |
| 祝你圣诞快乐,身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas and good health | ⏯ |
| 祝你身体健康,万事如意 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you good health and all the best | ⏯ |
| 健康的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Healthy body | ⏯ |
| 祝万事如意,身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best and your health all the time | ⏯ |
| 祝:圣诞快乐 身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish: Merry Christmas and good health | ⏯ |
| 也同时祝您身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 At the same time, I wish you good health | ⏯ |
| 祝您身体健康。谢谢你,祝你也是 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you good health. Thank you, and I wish you the same | ⏯ |
| 祝愿你工作顺利,身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best in your work and good health | ⏯ |
| 祝您身体健康,圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you good health and a Merry Christmas | ⏯ |
| 祝您家人身体健康快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish your family good health and happiness | ⏯ |
| 保持身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep fit | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |