| 我们是不是还有个汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have another soup | ⏯ |
| 鱼汤 🇨🇳 | 🇬🇧 fish soup | ⏯ |
| 不是鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not fish | ⏯ |
| 不是我们这个是果条友牛肉,鱿鱼,还有汤类这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not us who are fruit-striped beef, squid, and soups | ⏯ |
| 做鱼汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Make fish soup | ⏯ |
| 酸汤鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Fish in Sour Soup | ⏯ |
| 但是打汤的重量还是不变 🇨🇳 | 🇬🇧 But the weight of the soup remains the same | ⏯ |
| 汤圆还是饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Soup round or dumplings | ⏯ |
| 有没有鱼肉?但不是生的鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any fish? But not raw fish | ⏯ |
| 是想要不辣的汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a non-spicy soup | ⏯ |
| 有汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any soup | ⏯ |
| 汤有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any soup | ⏯ |
| 您吃不辣的鱼是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant eat spicy fish, do you | ⏯ |
| 韩国菜里不是有个牛尾汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there a oxtail soup in Korean food | ⏯ |
| 是不是还有押金的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a deposit | ⏯ |
| 是再来份汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it another soup | ⏯ |
| 不,还是你有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No, or you have money | ⏯ |
| 算是汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Its soup | ⏯ |
| 你不是有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you | ⏯ |
| 你是要一条鱼,还是两条 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want one fish or two | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |