| 大宇汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Daewoo Motor | ⏯ |
| 坐汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 By car | ⏯ |
| 坐几路汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars | ⏯ |
| 汽车下午五点到达浦东机场 🇨🇳 | 🇬🇧 The bus arrives at Pudong Airport at 5 p.m | ⏯ |
| 单位的车 🇨🇳 | 🇬🇧 unit of the car | ⏯ |
| 王宇是一个汽车人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Yu is a car man | ⏯ |
| 汽车汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars | ⏯ |
| 请到对面去乘坐公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go to the opposite side to take the bus | ⏯ |
| 坐车到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bus to your home | ⏯ |
| 我们可以少坐汽车,多坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 We can take less car and more buses | ⏯ |
| 小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ |
| 乘坐57路公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Take bus number 57 | ⏯ |
| 他们单位的车 🇨🇳 | 🇬🇧 they unit the car | ⏯ |
| 汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 automobile | ⏯ |
| 汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars | ⏯ |
| 汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Car | ⏯ |
| 坐位 🇨🇳 | 🇬🇧 Seat | ⏯ |
| 找位置坐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to sit down | ⏯ |
| 共汽车,公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of cars, buses | ⏯ |
| 昨天下午我乘公交车汽车去那里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went there by bus yesterday afternoon | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |