| 对某人有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for someone | ⏯ |
| 对某人好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good for someone | ⏯ |
| 对某人友好 🇨🇳 | 🇬🇧 Be friendly to someone | ⏯ |
| 对某人严厉对某人科 🇨🇳 | 🇬🇧 To one person to be severe on someone | ⏯ |
| 对某人有耐心 🇨🇳 | 🇬🇧 Be patient with someone | ⏯ |
| 感谢某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to someone | ⏯ |
| 感动某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Touching someone | ⏯ |
| 对某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something to someone | ⏯ |
| 对某人压力,对某人苛刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure on someone, being harsh on someone | ⏯ |
| 对某人严厉对某人苛刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Be harsh on someone | ⏯ |
| 对某人说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say to someone | ⏯ |
| 针对某人 🇨🇳 | 🇬🇧 For someone | ⏯ |
| 对某人严历;对某苛刻 🇨🇳 | 🇬🇧 To be strict with someone | ⏯ |
| 因某人做了某事而感谢某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank someone for doing something | ⏯ |
| 因某事而感谢某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank someone for something | ⏯ |
| 对某人暴怒 🇨🇳 | 🇬🇧 Rage against someone | ⏯ |
| 对某人取笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Make fun of someone | ⏯ |
| 对某人生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Be angry with someone | ⏯ |
| 对某人严格 🇨🇳 | 🇬🇧 Be strict with someone | ⏯ |
| 对某人严历 🇨🇳 | 🇬🇧 Strictly against someone | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |