| 绿豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Mung bean | ⏯ |
| 绿豆红豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Green beans red beans | ⏯ |
| 白菜萝卜,黑豆,黄豆,红豆,绿豆,土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Cabbage radish, black beans, soybeans, red beans, mung beans, potatoes | ⏯ |
| 蜜豆绿茶慕斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey Bean Green Tea Mouss | ⏯ |
| 这个是什么豆豆 🇨🇳 | 🇬🇧 What bean is this | ⏯ |
| 这是豆奶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is soy milk | ⏯ |
| 这两天什么海鲜啊,绿豆啊,不是借口吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What seafood these two days, green beans, is not an excuse | ⏯ |
| 是蛋糕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a cake | ⏯ |
| 这个是豆花 🇨🇳 | 🇬🇧 This is bean flower | ⏯ |
| 是豆浆机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a soy milk machine | ⏯ |
| 这个是蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a cake | ⏯ |
| 这是年糕么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the New Years cake | ⏯ |
| 这一个是绿帽 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a green hat | ⏯ |
| 就是这个绿色 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the green | ⏯ |
| 这个是豆子酱 🇨🇳 | 🇬🇧 This is soy sauce | ⏯ |
| 这个就是豆腐 🇨🇳 | 🇬🇧 This is tofu | ⏯ |
| 这个是炖豆腐 🇨🇳 | 🇬🇧 This is stewed tofu | ⏯ |
| 黄豆是甜的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the soybean sweet | ⏯ |
| 这个衣服有绿色,绿色的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this dress green or green | ⏯ |
| 这些是盘子吗?什么?绿色 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these plates? What the? Green | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| BÅNH DÅU XANH 🇨🇳 | 🇬🇧 B-NH D-U XANH | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |