| 你好,我想买早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to buy breakfast | ⏯ |
| 请帮我拿些餐纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me with some paper | ⏯ |
| 请问,请问早餐在几楼,请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, may I ask the breakfast on the floor, the breakfast is on the floor | ⏯ |
| 我们早上是去哪里买早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we go to buy breakfast in the morning | ⏯ |
| 请问早餐时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask breakfast time | ⏯ |
| 我想买早餐,你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy breakfast | ⏯ |
| 早上请到一层用早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go to the ground in the morning for breakfast | ⏯ |
| 我的早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 My breakfast | ⏯ |
| 我吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have breakfast | ⏯ |
| 请你帮我买打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Please buy me a lighter | ⏯ |
| 请问早餐在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the breakfast, please | ⏯ |
| 请问在哪吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I have breakfast, please | ⏯ |
| 请问早餐在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 On which floor can I get my breakfast | ⏯ |
| 可以帮我们打包早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pack our breakfast | ⏯ |
| 早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast | ⏯ |
| 早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 breakfast | ⏯ |
| 早餐 🇭🇰 | 🇬🇧 Breakfast | ⏯ |
| 他去帮你拿早餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to pick you up for breakfast | ⏯ |
| 你们早上是去哪里买早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go to buy breakfast in the morning | ⏯ |
| 请帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |