| 玻璃面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Glass | ⏯ |
| 唉,那个玻璃门就擦,外面里面就不用拆 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, that glass door is wiped, and there is no need to tear it out | ⏯ |
| 路面平整 🇨🇳 | 🇬🇧 The road surface is flat | ⏯ |
| S7的玻璃也要曲面的还是直面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Should the Glass of the S7 also be surfaced or straight | ⏯ |
| 上面下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Below above | ⏯ |
| 平面上 🇨🇳 | 🇬🇧 on the plane | ⏯ |
| 一个平面上 🇨🇳 | 🇬🇧 on a flat plane | ⏯ |
| 上面就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 用这个平面装刀 🇨🇳 | 🇬🇧 With this flat knife | ⏯ |
| 用这个平面装刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this plane to mount the knife | ⏯ |
| 平面 🇨🇳 | 🇬🇧 Plane | ⏯ |
| 平面 🇨🇳 | 🇬🇧 Plane | ⏯ |
| 上面一小层是土,下面都是石头 🇨🇳 | 🇬🇧 A small layer above is earth, and the bottom is stone | ⏯ |
| 猫是不是在水平上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the cat above the level | ⏯ |
| 外面平就ok 🇨🇳 | 🇬🇧 Its flat outside | ⏯ |
| 这个本子上面的,后面就是炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Above this book, behind it is fried vegetables | ⏯ |
| 不会面对面说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant talk face to face | ⏯ |
| 海平面上升 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea level rise | ⏯ |
| 玻璃是玻璃制品 🇨🇳 | 🇬🇧 Glass is a glass product | ⏯ |
| 这个里面不要这个里面不让进 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let this inside get in | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |