| 你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Vietnam | ⏯ |
| 你在什么城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in | ⏯ |
| 什么城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city | ⏯ |
| 在你们越南喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat in Vietnam | ⏯ |
| 请问你在埃及什么城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Egypt, please | ⏯ |
| 城市里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in the city | ⏯ |
| 越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
| 在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
| 你什么时候去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to Vietnam | ⏯ |
| 你来这个城市买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you buying in this city | ⏯ |
| 可是我不知道你在什么城市 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know what city youre in | ⏯ |
| 你想什么时候去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want to go to Vietnam | ⏯ |
| 那你到越南来,是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you doing when you come to Vietnam | ⏯ |
| 我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
| 你在的地方是美国的什么城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city is you in the United States | ⏯ |
| 你在那个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in that city | ⏯ |
| 你在哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in | ⏯ |
| 在城市里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the city | ⏯ |
| 在什么什么的南部 🇨🇳 | 🇬🇧 in what the south | ⏯ |
| 你来自湖南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you from in Hunan | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |