| 大闸蟹 🇨🇳 | 🇬🇧 Hairy crabs | ⏯ |
| 我要吃大闸蟹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat the big crab | ⏯ |
| 阳澄湖大闸蟹 🇭🇰 | 🇬🇧 Yangcheng Lake Crab | ⏯ |
| 你想吃大闸蟹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat crabs | ⏯ |
| 大概多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
| 你越南电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your Vietnam phone number | ⏯ |
| 这个大闸蟹不是在大海里面的 🇨🇳 | 🇬🇧 This big crab is not in the sea | ⏯ |
| 大床房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the queen room | ⏯ |
| 我想知道,大闸蟹是什么味道 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know, whats the taste of the crab | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 大概需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it going to cost | ⏯ |
| 过去大概多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much was it used to be | ⏯ |
| 多多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 钱多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| Ban bo lo mot cuoc goi cua thang 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban bo lo mot cuoc goi cua thang | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |