| 回中国我会跟她说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell her when I get back to China | ⏯ |
| 跟我说说呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
| 我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
| 我回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
| 我要回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
| 我想回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to China | ⏯ |
| 我回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China | ⏯ |
| 回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to China | ⏯ |
| 中国我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 China Im back | ⏯ |
| 我回上海中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Shanghai china | ⏯ |
| 哦,我想回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want to go back to China | ⏯ |
| 我月底回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China at the end of the month | ⏯ |
| 让她跟我去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Let her come to China with me | ⏯ |
| 想回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to China | ⏯ |
| 你回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back to China | ⏯ |
| 不回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Not going back to China | ⏯ |
| 无聊就跟我聊天呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me when youre bored | ⏯ |
| 回家睡觉呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and sleep | ⏯ |
| 中国礼节跟工作是两回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese etiquette and work are two different things | ⏯ |
| 我晚上回去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China in the evening | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |