Vietnamese to Chinese
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| vòng xoay ngã 6 🇻🇳 | 🇬🇧 Ring Rotation 6 | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| 我想去遛圈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the ring | ⏯ |
| 我想去喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go for tea | ⏯ |
| 我想去旧金山,怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to San Francisco | ⏯ |
| 我想喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like tea | ⏯ |
| 我想喝喝茶,红茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like tea and black tea | ⏯ |
| 我要去旧金山 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to San Francisco | ⏯ |
| 我想吃奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have milk tea | ⏯ |
| 我好想喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have tea | ⏯ |
| 我想喝奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink milk tea | ⏯ |
| 我想喝红茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink black tea | ⏯ |
| 我们去喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for tea | ⏯ |
| 我想搬进旧房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to move into the old house | ⏯ |
| 我我然去饮茶 🇭🇰 | 🇬🇧 I went to tea | ⏯ |
| 我想要杯奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of milk tea | ⏯ |
| 我想要一杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of tea | ⏯ |
| 依旧天天想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Still miss you every day | ⏯ |
| 我去玩去爬滚一圈儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play and go crawl ingress around | ⏯ |
| 我想借一个泳泳圈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to borrow a swimming ring | ⏯ |
| 圆圈圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Circles | ⏯ |
| 圈一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Circle a lap | ⏯ |