Vietnamese to Chinese
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 兰帕德 🇨🇳 | 🇬🇧 Lampard | ⏯ |
| 尼德兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Nidland | ⏯ |
| 德黑兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Teheran or Tehran | ⏯ |
| 乌兰乌德 🇨🇳 | 🇬🇧 Ulan Ude | ⏯ |
| 日德兰海战 🇨🇳 | 🇬🇧 The Battle of the Sea satres | ⏯ |
| 汤姆-赫兰德 🇨🇳 | 🇬🇧 Tom Holland | ⏯ |
| 兰德酷路泽 🇨🇳 | 🇬🇧 Rand cool Luzer | ⏯ |
| 汤姆赫兰德 🇨🇳 | 🇬🇧 Tom Hellander | ⏯ |
| 西兰花 🇨🇳 | 🇬🇧 Broccoli | ⏯ |
| 新西兰 🇨🇳 | 🇬🇧 New Zealand | ⏯ |
| 法兰西 🇨🇳 | 🇬🇧 France | ⏯ |
| 纽西兰 🇨🇳 | 🇬🇧 New zealand | ⏯ |
| 德彪西 🇨🇳 | 🇬🇧 Debussy | ⏯ |
| 王德睡眠 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang De sleeps | ⏯ |
| 新西兰的奥克兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Auckland, New Zealand | ⏯ |
| 新西兰人 🇨🇳 | 🇬🇧 New Zealander | ⏯ |
| 弗兰西施 🇨🇳 | 🇬🇧 Frances | ⏯ |
| 炒西兰花 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried broccoli | ⏯ |
| 新西兰人 🇨🇳 | 🇬🇧 New Zealanders | ⏯ |
| 德玛西亚 🇨🇳 | 🇬🇧 De Marcia | ⏯ |