| 你要嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to marry me | ⏯ |
| 我想今晚你就嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre going to marry me tonight | ⏯ |
| 我听你的,你嫁给我了我也是让你当家 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to you, you marry me and Im making you a home | ⏯ |
| 嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry you | ⏯ |
| 你嫁给我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
| 你能嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
| 是你嫁给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the one who married me, didnt you | ⏯ |
| 嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
| 要不然你不会嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you wont marry me | ⏯ |
| 我要去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your house | ⏯ |
| 你愿意嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
| 你可以嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
| 想嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
| 我给你买的药给你送到你家去 🇨🇳 | 🇬🇧 The medicine I bought for you sent you to your house | ⏯ |
| 我想娶你,能嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you, can I marry me | ⏯ |
| 嫁给我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
| 嫁给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
| 嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will You Marry Me | ⏯ |
| 你又不打算嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to marry me | ⏯ |
| 那你可以嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |