| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| 薪水多少钱一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the salary a month | ⏯ |
| 几月份发薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay in a few months | ⏯ |
| 薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 salary | ⏯ |
| 你现在一个月薪水多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for a month now | ⏯ |
| 每天都是发薪日 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day is payday | ⏯ |
| 薪水是每天加摩托一共是500 🇨🇳 | 🇬🇧 The salary is a daily plus motorcycle a total of 500 | ⏯ |
| 每天吃水果蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat fruits and vegetables every day | ⏯ |
| 每个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Every month | ⏯ |
| 月薪扣费 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly salary deduction | ⏯ |
| 你们是多少薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 What salary do you have | ⏯ |
| 他每天早上吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 He eats fruit every morning | ⏯ |
| 我每个月需要还很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to pay back a lot of money every month | ⏯ |
| 我每个月还有100块钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have 100 yuan a month | ⏯ |
| 我们还会每天吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 We also eat delicious food every day | ⏯ |
| 他说,老板六个月没发给他薪水 🇨🇳 | 🇬🇧 He said the boss didnt pay him for six months | ⏯ |
| 每天每天一个礼拜拿15次,然后一个月1000块钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it 15 times a day a week, and then 1000 yuan a month | ⏯ |
| 它是每个月还多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it pay each month | ⏯ |
| 我每个月有100元的零花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have 100 yuan in pocket money every month | ⏯ |
| 但是薪水不 🇨🇳 | 🇬🇧 But the salary is not | ⏯ |
| 他每天都吃它们 🇨🇳 | 🇬🇧 He eats them every day | ⏯ |