| 还有几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a few more days | ⏯ |
| 还要几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few | ⏯ |
| 有几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a few days | ⏯ |
| 有几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
| 有几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a few days | ⏯ |
| 还有几台车 🇨🇳 | 🇬🇧 And a few more cars | ⏯ |
| 还有20几个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 20 more | ⏯ |
| 还有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a few more | ⏯ |
| 还有几站到 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few more stops to | ⏯ |
| 你还要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you have to stay | ⏯ |
| 请问你要住几天,还要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you want to stay, and a few days | ⏯ |
| 还有几个站台 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few platforms | ⏯ |
| 还有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few more rooms | ⏯ |
| 你还要在住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay for a few days | ⏯ |
| 您还需要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a few more days to stay | ⏯ |
| 还有11天 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 11 days left | ⏯ |
| 还有10天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten more days | ⏯ |
| 还有四天 🇨🇳 | 🇬🇧 Four days remain | ⏯ |
| 还有16天 🇨🇳 | 🇬🇧 16 days | ⏯ |
| 还有24天 🇨🇳 | 🇬🇧 24 days | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |