| 请结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check out | ⏯ |
| 我要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to check | ⏯ |
| 我要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to check out | ⏯ |
| 我们结账 🇨🇳 | 🇬🇧 We check out | ⏯ |
| 他们在结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre checking out | ⏯ |
| 要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 To check out | ⏯ |
| 我需要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to check out | ⏯ |
| 帮我们结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us check out | ⏯ |
| 我在哪结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I checking out | ⏯ |
| 我们现在走了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we leaving now | ⏯ |
| 我们还需要结账吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to check out | ⏯ |
| 给我们找钱,我们要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Find us money, well check out | ⏯ |
| 我们可以结账了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we check out the bill | ⏯ |
| 请结账,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check out, thank you | ⏯ |
| 我现在走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving now | ⏯ |
| 谍战我要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pay the bill for the spy war | ⏯ |
| 我们明天结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Well check out tomorrow | ⏯ |
| 我们一起结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets check out together | ⏯ |
| 所以我们现在我们现在要带她走 🇨🇳 | 🇬🇧 So now were going to take her | ⏯ |
| 我们这边是要先结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side is going to check out first | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |
| 微辣中辣特拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |