| 如果你需要可以发送请求产品 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to be able to send a request for the product | ⏯ |
| 如果你们需要乘车的话,可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need a bus, you can call me | ⏯ |
| 你需要找什么产品 🇨🇳 | 🇬🇧 What products do you need to find | ⏯ |
| 如果你需要买裤子可以找我 我可以带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to buy pants to find me, I can take you there | ⏯ |
| 如果你们在北京,有需要帮助的可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are in Beijing, you can find me if you need help | ⏯ |
| 如果他要找我,你可以用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 If hes looking for me, you can use WeChat | ⏯ |
| 如果有需要可以联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact me if you need it | ⏯ |
| 如果我需要其他 我会找你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I need something else, Ill find you | ⏯ |
| 好的,您需要的产品我们都是可以生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, all the products you need are all available for production | ⏯ |
| 如果你有这方面的需求,也可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have this need, you can also contact me | ⏯ |
| 如果你需要的话,交换也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need it, the exchange can be | ⏯ |
| 出口日本产品,要很高 🇨🇳 | 🇬🇧 Exporting Japanese products is high | ⏯ |
| 我们产品是出日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Our products are out of Japan | ⏯ |
| 下次如果我需要你帮我买美国的产品,我给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I need you to buy american products for me, Ill give you the money | ⏯ |
| 如果可以,那你现在可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can, you can come to me now | ⏯ |
| 如果你需要的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need it | ⏯ |
| 如果茶这款产品 🇨🇳 | 🇬🇧 If tea is this product | ⏯ |
| 你需要什么产品 🇨🇳 | 🇬🇧 What products do you need | ⏯ |
| 你需要多少产品 🇨🇳 | 🇬🇧 How many products do you need | ⏯ |
| 别的产品需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any other products | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| 托托去拿球 🇨🇳 | 🇬🇧 Toto went to get the ball | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |