| 卫生间卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathroom | ⏯ |
| 收拾房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the room | ⏯ |
| 卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 TOILET | ⏯ |
| 我去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the bathroom | ⏯ |
| 我去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
| 我找卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for the bathroom | ⏯ |
| 我在卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the bathroom | ⏯ |
| 收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack | ⏯ |
| 去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
| 在卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 In the bathroom | ⏯ |
| 我要去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
| 我想去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bathroom | ⏯ |
| 我想上卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bathroom | ⏯ |
| 我要找卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for the bathroom | ⏯ |
| 我们的卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Our bathroom | ⏯ |
| 卫生间有独立的卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the bathroom have a separate bathroom | ⏯ |
| 需要收拾房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to clean up the room | ⏯ |
| 收拾一下951房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack room 951 | ⏯ |
| 收拾宝宝的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up your babys room | ⏯ |
| 有卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bathroom | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |