| 你去哪里?你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Where are you going | ⏯ |
| 想吃饭,你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to eat, where are you going | ⏯ |
| 想去哪里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to eat | ⏯ |
| 去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go for dinner | ⏯ |
| 今天你去哪里?你去哪里吃饭吗?吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going today? Where do you go for dinner? Have you eaten | ⏯ |
| 去哪里?你想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go? Where do you want to go | ⏯ |
| 你去哪里我去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going, where do I go | ⏯ |
| 你好,去哪里?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are we going? Where are you going | ⏯ |
| 你去哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| 你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 where are you going | ⏯ |
| 你去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you heading | ⏯ |
| 去哪里去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
| 你去哪吃饭啊,你要吃饭,吃完饭要去哪里玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go to eat ah, you want to eat, after dinner to go to play ah | ⏯ |
| 你们准备去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to eat | ⏯ |
| 你喜欢去哪里,就去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wherever you like, go wherever you go | ⏯ |
| 哪里人?你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the man? Where are you going | ⏯ |
| 今晚去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat tonight | ⏯ |
| 今天去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat today | ⏯ |
| 中午去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat at noon | ⏯ |
| 你到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |