| 我知道你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you mean | ⏯ |
| 你知道我得意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what I mean | ⏯ |
| 我不知道你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
| 是的,我知道你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know what you mean | ⏯ |
| 你知道什么意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what that means | ⏯ |
| 你可以知道我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You can know what I mean | ⏯ |
| 知道什么意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what that means | ⏯ |
| 你知道666什么意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what 666 means | ⏯ |
| 你知道他什么意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what he means | ⏯ |
| 她说什么意思?我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 What does she mean? I do not know | ⏯ |
| 你说你不知道是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean you dont know | ⏯ |
| 我知道什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what that means | ⏯ |
| 我的朋友,你知道我表达的的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, do you know what I mean | ⏯ |
| 不好意思,我我不知道你什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know what you mean | ⏯ |
| 你知道定金什么意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what a deposit means | ⏯ |
| 对不起,不知道你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont know what you mean | ⏯ |
| 不知道生词的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the meaning of a new word | ⏯ |
| 不好意思,我不知道这句话的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know what that means | ⏯ |
| 不好意思!我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me! I do not know | ⏯ |
| 圣诞节快乐,你知道我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, you know what I mean | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |