| 弄弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
| 弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
| 你弄被了,你不要弄脖子了,别人就看不到啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You get it, you dont get your neck, others cant see ah | ⏯ |
| 你要弄什么嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
| 我就要你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you | ⏯ |
| 弄你 🇨🇳 | 🇬🇧 Get you | ⏯ |
| 你要不要?要的话我就给你弄,我就一直跑跑到布娃娃前面时 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want it or not? Ill get it for you if I want it, and Ill run in front of the doll | ⏯ |
| 弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
| 你在戏弄我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre teasing me | ⏯ |
| 我们不弄了,就弄一次OK啦,好累 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont get it, well get OK once, so tired | ⏯ |
| 你咋弄 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you messing with | ⏯ |
| 充流量啊,这么多的你们弄弄弄就啊。妞妞妞妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge the flow ah, so much of you mess up ah. Girl girl | ⏯ |
| 我为什么要弄丢我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did I lose me | ⏯ |
| 我就要 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to | ⏯ |
| 然后咱们可以弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can make it up | ⏯ |
| 你拉着她去,她就弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You pull her, shes done | ⏯ |
| 弄来弄来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it | ⏯ |
| 你弄了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it | ⏯ |
| 你弄啥呢你 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 你弄啥嘞你 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you messing with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |