| 听说你感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard you had a cold | ⏯ |
| 你感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
| 感冒讲话你要听 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to listen to a cold speech | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Catch a cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a cold | ⏯ |
| 你感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you catch a cold | ⏯ |
| 你感冒了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
| 你感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you caught a cold | ⏯ |
| 他感冒了,买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ |
| 为什么你感冒我也感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you catch me, too, do I have a cold | ⏯ |
| 我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
| 他感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold | ⏯ |
| 他感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a cold | ⏯ |
| 我感冒了,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
| 你感冒好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you caught a cold | ⏯ |
| 你好像感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to have caught a cold | ⏯ |
| 你也感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you catch a cold, too | ⏯ |
| 我感冒了不想说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold and I dont want to talk | ⏯ |
| 啊,你感冒了,你感冒了多喝点白开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, you have a cold, you have a cold to drink more boiled water | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |