| 1点多的多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it more than 1 oclock | ⏯ |
| 多少钱一车 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a car | ⏯ |
| 车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
| 打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
| 洗车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the car wash | ⏯ |
| 收到多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money youve received | ⏯ |
| 几点的车?几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the car? What time | ⏯ |
| 车已到达,老板几点出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The car has arrived, and the boss is some point out | ⏯ |
| 街拍系统是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the street shooting system | ⏯ |
| 这辆车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this car | ⏯ |
| 打车多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
| 停车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the parking fee cost | ⏯ |
| 出租车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
| 火车票多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the train ticket | ⏯ |
| 你打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you call | ⏯ |
| 多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 打车到情人崖要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get a taxi to the Lovers Cliff | ⏯ |
| 多少钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 钟点房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the hour room | ⏯ |
| 你点的鸡胸多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you order a chicken breast | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |