| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 22天 🇨🇳 | 🇬🇧 22 days | ⏯ |
| 22元 🇨🇳 | 🇬🇧 22 yuan | ⏯ |
| 22月 🇨🇳 | 🇬🇧 22 months | ⏯ |
| 22号的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 22 plane | ⏯ |
| 腰围22 🇨🇳 | 🇬🇧 Waist 22 | ⏯ |
| 22是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 22, right | ⏯ |
| 今天22号 🇨🇳 | 🇬🇧 22 today | ⏯ |
| 已经22号了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 22 | ⏯ |
| 元月二十二号走人 🇨🇳 | 🇬🇧 January 22 | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 第22天 🇨🇳 | 🇬🇧 22nd Day | ⏯ |
| 22号给你货 🇨🇳 | 🇬🇧 22 to you | ⏯ |
| 在4月22日 🇨🇳 | 🇬🇧 On April 22 | ⏯ |
| 22号去红树林 🇨🇳 | 🇬🇧 22 to mangroves | ⏯ |
| 22点07分 🇨🇳 | 🇬🇧 7 past 22 | ⏯ |
| 12月22日,2019年 🇨🇳 | 🇬🇧 December 22, 2019 | ⏯ |