| 你刚才发给我的就是海关的费用 🇨🇳 | 🇬🇧 What you just sent me is the customs fee | ⏯ |
| 刚才打电话的是个男的 🇨🇳 | 🇬🇧 The man who called just now | ⏯ |
| 这个是刚才的白人用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one was used by the white man just now | ⏯ |
| 刚才的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
| 你是刚才问我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just ask me | ⏯ |
| 你那边有朋友在海上打鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends over there fishing at sea | ⏯ |
| 刚刚是你们打的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just call | ⏯ |
| 刚刚才学的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just learned it | ⏯ |
| 这是刚才的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the card just now | ⏯ |
| 刚才打的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The telephone number I just called | ⏯ |
| 刚才是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that you | ⏯ |
| 他刚才用的什么APP 🇨🇳 | 🇬🇧 What app did he use just now | ⏯ |
| 海里的游鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 A fish swimming in the sea | ⏯ |
| 刚才买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just bought it | ⏯ |
| 刚才是你打电话给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call me just now | ⏯ |
| 刚才我打电话的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was on the phone just now | ⏯ |
| 在刚才的是面包 🇨🇳 | 🇬🇧 It was bread just now | ⏯ |
| 这是海上渔船的木头 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wood of a fishing boat at sea | ⏯ |
| 刚才的手表是不是坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wasnt the watch bad just now | ⏯ |
| 你不是刚才打扫卫生了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you just clean up | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |