| 他们已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve arrived | ⏯ |
| 我们已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve arrived | ⏯ |
| 车已经在外面等我们了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars already waiting for us outside | ⏯ |
| 我在等待他们的卡号,我已已经通知他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for their card number, and Ive informed them | ⏯ |
| 我们已经中午了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were already at noon | ⏯ |
| 我已经在中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already in China | ⏯ |
| 我们已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already received it | ⏯ |
| 我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have returned to China | ⏯ |
| 我已经过关了,在等他来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already through the border, waiting for him to pick me up | ⏯ |
| 他们已经走了 🇨🇳 | 🇬🇧 They have gone | ⏯ |
| 我已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have arrived | ⏯ |
| 他们结婚到现在已经十年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve been married for ten years now | ⏯ |
| 车已经到了,请稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The car has arrived, please wait a moment | ⏯ |
| 我们已经到达了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we arrived yet | ⏯ |
| 我我已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already here | ⏯ |
| 已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already | ⏯ |
| 已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already here | ⏯ |
| 已经到了,我等等就拿去空运 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already here, and Ill take it by air | ⏯ |
| 我们已经到了,在酒店楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Were already there, downstairs at the hotel | ⏯ |
| 我们已经到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve arrived | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |