| 去下面数一下,数完了给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bottom and count the money | ⏯ |
| 去下面买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to buy it for you below | ⏯ |
| 他们去拿给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 They went to give it to you | ⏯ |
| 他回去拿钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going back to get the money | ⏯ |
| 我们先下去。 下去了我在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first. Down Im giving you | ⏯ |
| 我去外面换一下钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going outside to change the money | ⏯ |
| 你的钱给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave him your money | ⏯ |
| 他去换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to change money | ⏯ |
| 我们先下去。 下去了我会给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first. Down Ill give you | ⏯ |
| 你给他电话问他去不去 🇨🇳 | 🇬🇧 You call him and ask him if hes going | ⏯ |
| 你今天去他厂里给他钱是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to his factory today to give him money, didnt you | ⏯ |
| 他现在没钱,等一下他做完了去拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He has no money now, wait until hes done to get the money | ⏯ |
| 你在这边稍等一下,他出去给你订房去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, hell go out and book a room for you | ⏯ |
| 你去下面休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You go down there for a rest | ⏯ |
| 下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down | ⏯ |
| 阿瑟在下面玩,让你去陪他 🇨🇳 | 🇬🇧 Arthur plays down there and lets you go with him | ⏯ |
| 他说上去煮菜,你在下面做一下 🇨🇳 | 🇬🇧 He said to cook the dishes, you do it below | ⏯ |
| 我把你的地址给她发过去了然后他下午过去给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent her your address and he went over to show you in the afternoon | ⏯ |
| 等下我拿去给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get it for you | ⏯ |
| 你去接他了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you pick him up | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |