| 他们一起回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 They went home together | ⏯ |
| 他下午五点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell go home at five oclock in the afternoon | ⏯ |
| 他们下个月回 🇨🇳 | 🇬🇧 They will come back next month | ⏯ |
| 我们交换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets exchange it | ⏯ |
| 能调换下座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change your seat | ⏯ |
| 他们放学后回家 🇨🇳 | 🇬🇧 They go home after school | ⏯ |
| 换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it | ⏯ |
| 他在下午五点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell be home at five oclock in the afternoon | ⏯ |
| 你要回家换装 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going home to get dressed up | ⏯ |
| 酒驾回办公室,他们在调侃他 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink driving back to the office, theyre flirting with him | ⏯ |
| 我们一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home together | ⏯ |
| 带他回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take him home | ⏯ |
| 我想调一下空调 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to adjust the air conditioner | ⏯ |
| 我回去问一下他们意见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and ask them what they think | ⏯ |
| 你等一下回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait to get home | ⏯ |
| 等一下,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im going home | ⏯ |
| 你们换一下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 You change your position | ⏯ |
| 下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home from work | ⏯ |
| 下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home from work | ⏯ |
| 我要调换 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change it | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |