| 翻新 🇨🇳 | 🇬🇧 Renovation | ⏯ |
| 我给你说全新机,不是那种翻新机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you about a brand new machine, not a refurbished machine | ⏯ |
| 加工翻新 🇨🇳 | 🇬🇧 Processing refurbishment | ⏯ |
| 翻译机 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation machine | ⏯ |
| 新机 🇨🇳 | 🇬🇧 New machine | ⏯ |
| 翻译的手机翻译 🇨🇳 | 🇯🇵 携帯電話翻訳の翻訳 | ⏯ |
| 机翻杀我 🇨🇳 | 🇯🇵 マシンは私を殺した | ⏯ |
| 翻译耳机 🇨🇳 | 🇯🇵 翻訳ヘッドセット | ⏯ |
| 新手机 🇨🇳 | 🇰🇷 새 전화 | ⏯ |
| 新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 New phone | ⏯ |
| 你需要全新还是翻新 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a new or refurbished one | ⏯ |
| 你新年还翻吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you turn over for the New Year | ⏯ |
| 讯飞翻译机翻译不准确 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation of the flight translation machine is not accurate | ⏯ |
| 关机重新启动一下,看看手机可不可以翻译 🇨🇳 | 🇻🇳 Tắt và khởi động lại để xem điện thoại có thể được dịch không | ⏯ |
| 用来用翻译机 🇨🇳 | 🇻🇳 Được sử dụng với một dịch giả | ⏯ |
| 手机能翻译不 🇨🇳 | 🇹🇭 โทรศัพท์มือถือสามารถแปลไม่ได้ | ⏯ |
| 清新空气机 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh air machine | ⏯ |
| 新千岁机场 🇨🇳 | 🇯🇵 新千歳空港 | ⏯ |
| 一部新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 A new cell phone | ⏯ |